Characters remaining: 500/500
Translation

se masser

Academic
Friendly

Từ "se masser" trong tiếng Phápmột động từ phản thân (động từ "se" đứng trước) có nghĩa là "tụ tập" hoặc "tập trung". Khi sử dụng từ này, chúng ta thường nói về việc một nhóm người hoặc một đám đông tập trung lại một chỗ.

Định nghĩa chi tiết:
  • Se masser: Tụ tập lại, thườngmột cách tự nhiên không sự chỉ huy nào. Cụ thể, thường được dùng để miêu tả tình huống nhiều người tập trungmột nơi một lý do nào đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. La foule s'est massée sur la place.
    (Đám đông đã tụ tậpquảng trường.)

    • đây, "la foule" (đám đông) là chủ ngữ "s'est massée" thể hiện hành động tụ tập.
  2. Les gens se sont massés devant le magasin pour le Black Friday.
    (Mọi người đã tụ tập trước cửa hàng cho ngày Black Friday.)

    • Câu này thể hiện sự tập trung của người tiêu dùng do một sự kiện đặc biệt.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "se masser" trong các ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như các sự kiện thể thao, buổi hòa nhạc, hay trong các cuộc biểu tình.
  • Exemple: Les supporters se massent autour du stade avant le match. (Các cổ động viên tụ tập quanh sân vận động trước trận đấu.)
Biến thể của từ:
  • "Masser" (động từ gốc) có thể có nghĩa khác, nhưng khi kết hợp với "se", mang ý nghĩatụ tập hoặc tập trung.
  • "Masse" (danh từ): có nghĩa là "khối" hoặc "đám đông".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Se rassembler: Tụ tập lại (có nghĩa tương tự nhưng không mạnh mẽ bằng "se masser").
  • Se regrouper: Tập hợp lại (thường được dùng khi nói về việc tổ chức lại một nhóm).
Một số idioms cụm từ liên quan:
  • Être dans la masse: Ở trong đám đông. (Miêu tả cảm giác không nổi bật giữa một nhóm lớn.)
  • Masser les gens: Tụ tập mọi người (Có thể chỉ hành động tổ chức một sự kiện hay hoạt động nào đó).
Lưu ý:

Khi sử dụng "se masser", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh từ này thường liên quan đến sự tụ tập tự phát, không sự chỉ đạo từ một cá nhân hay tổ chức nào. Việc phân biệt với các động từ khác như "se rassembler" hay "se regrouper" cũng rất quan trọng để truyền đạt chính xác ý nghĩa trong giao tiếp.

tự động từ
  1. tụ tập
    • La foule s'est massée sur la place
      quần chúng tụ tậpquảng trường

Comments and discussion on the word "se masser"